|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
an giấc
verb To sleep soundly ngủ không an giấc to have a broken sleep an giấc ngàn thu to sleep the long sleep, to sleep the sleep that knows no breaking
| [an giấc] | | động từ | | | to sleep soundly; to sleep fast | | | ngủ không an giấc | | to have a broken sleep |
|
|
|
|